Mô tả
LGP Trading Co., Ltd là nhà cung cấp máy móc, linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_Chất Lượng và độ chính xác cao của những Công ty hàng đầu thế giớiCông Ty: TNHH TM-DV LÂM GIA PHÚ
Địa chỉ: 94 Phan Văn Trị, p10, Q Gò Vấp, Tp. HCM
[Web]www.lamgiaphu.com
Sale contact: Mr Cường
[Tel]: 0901190828
cuong@lamgiaphu.com
Skype : Mr. Cường_LGP
Sản phẩm mới tại đây: /
LGP Trading Co., Ltd là nhà cung cấp máy móc, linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_Chất Lượng và độ chính xác cao của những Công ty hàng đầu thế giới như:
1. Động cơ giảm tốc SEW EURODRIVE , Hộp giảm tốc SEW , Biến tần SEW , Motor SEW EURODRIVE Viet Nam , Động cơ giảm tốc ROSSI, Động cơ giảm tốc Nidec
2. Cầu chì Siba, Cầu chì BUSSMANN, Cầu chì GE, Cầu chì Weidmuller, Cầu chì FERRAZ Shawmut, Cầu chì Littelfuse, Cầu chì Siemens, Cầu chì Jeanmuller, Cầu chì Hinode, Cầu chì Daito, Cầu chì Miro , Cầu chì Linner…
3. Cảm biến Gefran, BEI Encoder, MTS Sensor , Cảm biến Rosemount,
4. Vật liệu mài mòn, đánh bóng của KOYO Nhật: KOYO Abrasive, Koyo Polinet , KOYO DAK…
5. Vòng bi Bạc đạn: SKF, FAG , NSK , INA , Bạc đạn Stieber, Sealmaster, Mc Gill, TIMKEN, NTN , ASAHI, THK, SBN, ZEN, DIV, SNR, SLF, KOY, IMP, ROL, CBF, RIV, IBC, SWC, ZKL, AKN, RHP, NAD, THO, BRR, OPT, GLA, MIX, GRW, IMP, RMB, ADR, BIG, STY, SNH, …
6. Thyristor, Module , SCR , SSR: SEMIKRON, EUPEC, Thyristor IXYS, SANREX, Toshiba, Fuji, TechSem, SaiSheMok…
7. Tự động hóa: Cảm biến, encoder, motor, controller: Gefran, Enerdis, Cabur, KFM, CROUZET, BEI Encoder, Pepperl Fuchs, Knipex pliers, Shinko Pump & Controller, Torishima Pump, BANNER Sensor, GEMU, DANAHER Encoder, GEMS Sensor, MTS Sensor, Airpax, AKORM, ASA-RT Loadcell, Brook Crompton, CAMLOGIC, Celduc, GEFA Valve, Graymills, HYCON Valve, LAFERT, NCD, OMEGA, Pilz, West, Moxa, Marathon, Kawaki valve, Heidennhain, Stucke Elektronik, Bơm ARYUNG, REGO, Itelcond, ILSHIN, LOVATO, Conch, Moujen, Pisco, Refext, Knick, Mettler, Rosemount , Yokogawa, Hach, Meinsberg, Softflow, Schmidt, Honsbere, Hedland, Hontzsch, Fololo sensor, NITTO DENKO, Laurence Scott, SUMITOMO DRIVE, FUJI Electric, PAKER, RKC, NKS, DKC Valve, CKD Valve, VAISALA, ASCO, SEW, NEMICON Encoder, REXROTH-BOSCH, Endress Hauser , NORGREN, FESTO, YAMATAKE, SICK sensor, WEG Gear, NISSEI Gear Motor, Hitrol, YASKAWA, VVP, VAF, IBM, ORIENTAL, CYLINDER, SIEMENS, MITSUBISHI, OMRON, Telemecanique, Wieintex, Pro-face, SkyeTek, Hirschmann, Foxboro, Meister, Yumeng, IDEC, Amot, Contrinex, Imada, Bibus, FCI, MAG, KHK, Camozz, Toyo Denki, Changhui, EAO, Haver & Bocker, Aidetek, Reiport, …
GIÁ CẠNH TRANH – HÀNG CÓ SẴN!
Mã hàng:
Đại lý phân phối TORISHIMA tại Việt Nam | Torishima Type pump: CPC 50-26 | |||||
Bơm Torishima 100X80-250 | Product No.: AP080128 | |||||
Bơm Torishima 100X80-250 | Torishima Type pump: CPA 40-200 | |||||
Bơm Torishima 100X80-400.1 | Product No.: P922773 | |||||
Bơm Torishima 125X100-250 | Torishima Drawing No: 092015003 | |||||
Bơm Torishima 125X100-250 | Product no: AP-433691 | |||||
Bơm Torishima 125X100-250.1 | Torishima Model: CE125-26S | |||||
Bơm Torishima 125X100-250.1 | P/N: AP065731 | |||||
Bơm Torishima 200X150-315 | Torishima Type: CAR40-160 | |||||
Bơm Torishima 200X150-315 | Product No.: P883239 | |||||
Bơm Torishima 200X150-400 | Torishima Type: CER 125-330 | |||||
Bơm Torishima 50X40-250 | Product No.: IO324485X | |||||
Bơm Torishima 50X40-315.1 | Torishima Type: CPC 50-16SY | |||||
Bơm Torishima 6 BD 1 | Product no.: AP441767 | |||||
Bơm Torishima 65X50-315.1 | Torishima Type: CER 65-200 | |||||
Bơm Torishima 80X65-250 | Product No.: T 9620734X | |||||
Bơm Torishima 80X65-250 | Torishima Type: CNW55V | |||||
Bơm Torishima CDM 300 X 250 KN | Item no.: PPP-PCU-511 | |||||
Bơm Torishima CDM 300 X 250 KN | Product no.: AP343684 | |||||
Bơm Torishima CER 100-250 | Torishima Pump : MHG4/9 | |||||
Bơm Torishima CER 125 - 200 | Product No : AP433691 | |||||
Bơm Torishima CER 125-315 | Torishima Type: EC 40-20 | |||||
Bơm Torishima CER 125-330 | Product no.: P545759 | |||||
Bơm Torishima CER 125-330 | Torishima CPEN 125-250 | |||||
Bơm Torishima CER 32-160 | Product No P885941 | |||||
Bơm Torishima CER 32-200 | Torishima CER 80-330 | |||||
Bơm Torishima CER 65-200 | Product No. 885967 | |||||
Bơm Torishima CER 80-160 | Torishima CPEN 125 - 250 | |||||
Bơm Torishima CER 80-160 | Product No. P885975 | |||||
Bơm Torishima CER 80-200 | Torishima CER 32 - 200 | |||||
Bơm Torishima CER 80-200 | Product No. P885991 | |||||
Bơm Torishima CPC 100-32 G | Torishima CER 80-40/2 | |||||
Đại lý phân phối TORISHIMA tại Việt Nam | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 100 x 80 – 315.1 | Torishima Type: CPEN125-315 | |||||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-160 | Product no.: AP281484 | |||||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-200 | Torishima Type: CPEN 125-315 | |||||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-200 | Product no.: AP281476 | |||||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-200 | Torishima Type: CPEN 100-400 | |||||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-200 | Product no.: AP281492 | |||||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-200 | Torishima Type: CPEN100-315 | |||||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-250 | Product no.: AP280143 | |||||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-315 | Torishima Type: CPEN 100-315 | |||||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-315 | Product no.: AP280151 | |||||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-315 | Torishima Type pump: CE125-50/2 | |||||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-315 | P/N.: P851531 | |||||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-315 | Torishima CDM 300 × 200 | |||||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-315 | Pump Type: MMK 40/4 | |||||
Đại lý phân phối TORISHIMA tại Việt Nam | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-400.1 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-400.1 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-200 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-200 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250.1 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250.1 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250.1 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-315 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-400 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-400 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 150X125-200 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 150X125-250 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 150X125-315 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 150X125-315 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 200 x 150 - 200 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 200X150-250 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 200X150-315 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 200X150-315 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 50X32-160 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 50X32-160 ( Indent 1-2 Weeks ) | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 50X32-160 ( Indent 1-2 Weeks ) | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 50X32-200 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 50X40 – 200 | ||||||
Đại lý phân phối TORISHIMA tại Việt Nam | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 50X40-200 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 50X40-250 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 50X40-250 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 50X40-250 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 65X50-160 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 65X50-160 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 65X50-160 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 65X50-160 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 65X50-250 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 65X50-250 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 65X50-315 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 80X65-160 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 80X65-200 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 80X65-250 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 80X65-250 | ||||||
Bơm Torishima ETA-N 80X65-250 | ||||||
Bơm Torishima GAE SERO SON 222 WW | ||||||
Bơm Torishima GAE SERO SON 333 WW | ||||||
Bơm Torishima LF 4-14 | ||||||
Bơm Torishima MML 5/13 | ||||||
Bơm Torishima MML 80/8 | ||||||
Bơm Torishima MML 80/8 | ||||||
Bơm Torishima MML 80/8 | ||||||
Bơm Torishima MMO 32/6 | ||||||
Bơm Torishima MMO 32/6 | ||||||
Bơm Torishima MMO 50/5 | ||||||
Bơm Torishima MMO 65/5 | ||||||
Bơm Torishima MMO 65/5 | ||||||
Bơm Torishima SOH 221 | ||||||
Bơm Torishima SOH 221 | ||||||
Bơm Torishima HB2000 Series | ||||||
Bơm Torishima HU2000 Series | ||||||
Đại lý phân phối TORISHIMA tại Việt Nam | ||||||
Bơm Torishima LU1000 Series | ||||||
Bơm Torishima MB2000 Series | ||||||
Bơm Torishima MB2400CN | ||||||
Bơm Torishima MB2500 | ||||||
Bơm Torishima MB2704CN | ||||||
Bơm Torishima MB2901 | ||||||
Bơm Torishima MB8500CN | ||||||
Bơm Torishima MT2700 | ||||||
Bơm Torishima MT4100 | ||||||
Bơm Torishima MT9200 | ||||||
Bơm Torishima MU2000 Series | ||||||
Bơm Torishima MU2922 |
Rất mong được sự hợp tác và quan tâm của quý khách hàng !
Người gửi / điện thoại